"Tang chứng" là một từ tiếng Việt có nghĩa là "vật hoặc người làm chứng" trong một vụ việc nào đó, thường liên quan đến pháp lý hoặc điều tra. Từ này thường được dùng để chỉ những chứng cứ, bằng chứng có thể chứng minh một sự thật hoặc một tình huống nào đó.